Tên chương trình: Tài chính – Ngân hàng
Mã ngành: 7340201
Trình độ đào tạo: Đại học
Loại hình đào tạo: Chính quy
Mục tiêu chung: Đào tạo cử nhân ngành Tài chính – Ngân hàng có phẩm chất chính trị, đạo đức và sức khỏe tốt; có trách nhiệm với xã hội; nắm vững những kiến thức cơ bản về kinh tế, xã hội và quản trị, quản lý; có kiến thức, kỹ năng chuyên ngành và các kỹ năng khác để giải quyết các vấn đề chuyên môn trong lĩnh vực tài chính – ngân hàng; có năng lực tự học tập bổ sung kiến thức đáp ứng yêu cầu của công việc.
Mục tiêu cụ thể:
- MT1: Có ý thức về đạo đức, có sức khỏe, có trách nhiệm trong chuyên môn nghề nghiệp cũng như ý thức bảo vệ lợi í ch tổ chức và quốc gia;
- MT2: Vận dụng được những kiến thức cơ bản về kinh tế, xã hội vào lĩnh vực Tài chính – Ngân hàng;
- MT3: Phân tích được những vấn đề chuyên môn có liên quan đến lĩnh vực Tài chính – Ngân hàng;
- MT4: Sử dụng được ngoại ngữ, tin học, các kỹ năng, phương pháp, công cụ liên quan để phục vụ công việc; có khả năng cập nhật kiến thức mới nhằm đáp ứng nhu cầu công việc và học tập nâng cao trình độ;
- MT5: Có ý thức và trách nhiệm phục vụ cộng đồng, xã hội và hội nhập quốc tế.
Yêu cầu về kiến thức
- Kiến thức chung (khối kiến thức cơ bản):
(1) Có các kiến thức về những nguyên lý cơ bản của Chủ nghĩa Mác – Lênin, Tư tưởng Hồ Chí Minh, Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam, có kiến thức cơ bản trong lĩnh vực KHCB và KHXH phù hợp để tiếp thu kiến thức giáo dục chuyên nghiệp và khả năng học tập nâng cao trình độ.
(2) Có kiến thức về công tác giáo dục thể chất trong trường học; hiểu và vận dụng được nguyên lý kỹ thuật của các môn điền kinh, bóng rổ, bóng chuyền và cầu lông
(3) Có các kiến thức cơ bản về đường lối quân sự của Đảng trong sự nghiệp bảo vệ Tổ quốc; các quan điểm của Đảng về xây dựng nền quốc phòng toàn dân, chiến tranh nhân dân, an ninh nhân dân; đấu tranh, phòng chống chiến lược “diễn biến hòa bình” bạo loạn lật độ của các thế lực thù địch với cách mạng Việt Nam trong tình hình mới.
(4) Có kiến thức và vận dụng được các kiến thức kinh tế nhằm đáp ứng việc tiếp thu kiến thức chuyên ngành và giải quyết các vấn đề liên quan đến lĩnh vực Tài chính – Ngân hàng.
- Kiến thức chuyên ngành:
(5) Có kiến thức về luật kinh tế, kế toán và các kiến thức khác thuộc khối ngành Kinh doanh và quản lý nhằm bổ trợ cho các hoạt động chuyên môn thuộc lĩnh vực Tài chính – Ngân hàng và giúp chuyển đổi linh hoạt ngành học.
(6) Có kiến thức chuyên sâu về hoạt động của các ngân hàng thương mại và các định chế tài chính trung gian phi ngân hàng, hoạt động của thị trường chứng khoán, hoạt động tài chính khu vực Nhà nước, hoạt động tài chính của các doanh nghiệp, hoạt động thẩm định giá.
(7) Có kiến thức về cấu trúc, cơ chế vận hành và quản lý của hệ thống tài chính trong nền kinh tế thị trường.
(8) Có kiến thức về phân tích và đánh giá, đề xuất chính sách về hoạt động và sự phát triển của hệ thống tài chính, góp phần vào sự ổn định và phát triển nền kinh tế.
(9) Có kiến thức cơ bản và chuyên sâu về thuế như: am hiểu các vấn đề về lý thuyết thuế, các chính sách thuế, các luật thuế cụ thể; nắm chắc các quy trình quản lý thuế của cơ quan thế, các quy định về lập hồ sơ khê khai thuế; các kiến thức liên quan đế quy trình hạch toán kế toán thuế.
Yêu cầu về kỹ năng
Kỹ năng cứng (kỹ năng nghề nghiệp)
(10) Nhận định chính xác vấn đề và đưa ra kết luận về các vấn đề liên quan đến chuyên môn cụ thể thuộc lĩnh vực tài chính doanh nghiệp, ngân hàng, thuế, thẩm định giá.
(11) Vận dụng kiến thức lý luận hình thành các giả thuyết; thu thập, phân tích và xử lý thông tin trong lĩnh vực tài chính doanh nghiệp, ngân hàng, thuế, thẩm định giá.
(12) Nhận định, tổng hợp và lập kế hoạch hoạt động tài chính và ngân hàng;
(13) Thực hiện thành thạo các nghiệp vụ chuyên môn cụ thể thuộc lĩnh vực tài chính doanh nghiệp, ngân hàng, thuế, thẩm định giá.
(14) Vận dụng được kiến thức lý luận vào thực tiễn công việc thuộc lĩnh vực tài chính doanh nghiệp, ngân hàng, thuế, thẩm định giá...
Kỹ năng mềm
(15) Có phong cách làm việc chủ động, chuyên nghiệp.
(16) Tham gia và quản trị nhóm, ra quyết định trong công việc và các hoạt động khác.
(17) Chủ động trong giao tiếp, truyền đạt vấn đề và giải quyết công việc.
(18) Ứng dụng tốt ngoại ngữ trong công việc.
(19) Ứng dụng tốt tin học trong công việc.
Năng lực tự chủ và trách nhiệm
(20) Tuân thủ nguyên tắc, đạo đức nghề nghiệp.
(21) Tự xây dựng kế hoạch học tập, bồi dưỡng, cập nhật kiến thức và tích lũy kinh nghiệm chuyên môn nghề nghiệp.
(22) Tự định hướng cho bản thân để thích nghi với công việc, phát triển nghề nghiệp.
(23) Tôn trọng nguyên tắc làm việc nhóm, chịu trách nhiệm cá nhân và trách nhiệm đối với nhóm.
- Chuyên viên ở tất cả các vị trí trong các cơ quan quản lý Nhà nước về Tài chính – Ngân hàng từ Trung ương đến địa phương;
- Chuyên viên trong các doanh nghiệp thuộc ngành Tài chính – Ngân hàng và các định chế tài chính trung gian;
- Giảng viên, nghiên cứu viên trong các viện nghiên cứu, trường đại học khối ngành kinh doanh – quản lý
- Các tư vấn viên trong các tổ chức tài chính khác.
- Có khả năng tự học tập, nghiên cứu và thực hiện các hoạt động để phát triển thành các nhà quản lý ở các cấp khác nhau.
- Đủ điều kiện để học bằng đại học thứ 2 của các chuyên ngành liên quan.
- Đủ khả năng học bậc sau đại học (thạc sỹ, tiến sỹ) của các chuyên ngành kinh tế, Kế toán, Tài chính – Ngân hàng tại các cơ sở đào tạo trong và ngoài nước.
Chuyên ngành Tài chính doanh nghiệp
STT |
Mã học phần |
Tên học phần |
Số tín chỉ |
Số tín lý thuyết |
Số tín thực hành |
Khối kiến thức: Đại cương |
38 |
|
|
||
Học phần bắt buộc |
36 |
|
|
||
1 |
006101 |
Triết học Mác - Lênin |
3 |
3 |
0 |
2 |
006102 |
Kinh tế chính trị Mác - Lênin |
2 |
2 |
0 |
3 |
006103 |
Chủ nghĩa xã hội khoa học |
2 |
2 |
0 |
4 |
006104 |
Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam |
2 |
2 |
0 |
5 |
006030 |
Tư tưởng Hồ Chí Minh |
2 |
2 |
0 |
6 |
004040 |
Tin học đại cương |
3 |
2 |
1 |
7 |
004301 |
Toán cao cấp |
3 |
3 |
0 |
8 |
004270 |
Lý thuyết xác suất và thống kê toán |
3 |
3 |
0 |
9 |
004220 |
Mô hình toán kinh tế |
2 |
2 |
0 |
10 |
007040 |
Tiếng Anh cơ bản 1 |
3 |
3 |
0 |
11 |
007050 |
Tiếng Anh cơ bản 2 |
3 |
3 |
0 |
12 |
007070 |
Tiếng Anh cơ bản 3 |
3 |
3 |
0 |
13 |
009200 |
Pháp luật đại cương |
3 |
3 |
0 |
14 |
009030 |
Soạn thảo văn bản |
2 |
2 |
0 |
Học phần tự chọn |
2 |
|
|
||
1 |
006050 |
Xã hội học |
2 |
2 |
0 |
2 |
006060 |
Lịch sử các học thuyết kinh tế |
2 |
2 |
0 |
3 |
006070 |
Khoa học giao tiếp |
2 |
2 |
0 |
Các học phần Quốc phòng – An ninh |
8 |
||||
1 |
GDQP1 |
Giáo dục Quốc phòng HP1* |
3 |
||
2 |
GDQP2 |
Giáo dục Quốc phòng HP2* |
3 |
||
3 |
GDQP3 |
Giáo dục Quốc phòng HP3* |
2 |
||
Các học phần Giáo dục thể chất |
3 |
||||
Học phần bắt buộc |
1 |
||||
1 |
008011 |
Giáo dục thể chất HP1 – Điền kinh* |
1 |
0 |
1 |
Học phần tự chọn |
2 |
||||
2 |
008013 |
Giáo dục thể chất HP3 – Bóng chuyền* |
1 |
0 |
1 |
3 |
008014 |
Giáo dục thể chất HP4 – Cầu lông* |
1 |
0 |
1 |
4 |
008015 |
Giáo dục thể chất HP5 – Bóng rổ* |
1 |
0 |
1 |
Khối kiến thức: Cơ sở khối ngành |
6 |
|
|
||
Học phần bắt buộc |
6 |
|
|
||
1 |
009211 |
Kinh tế học vi mô |
3 |
3 |
0 |
2 |
009221 |
Kinh tế học vĩ mô |
3 |
3 |
0 |
Khối kiến thức: Cơ sở ngành |
18 |
|
|
||
Học phần bắt buộc |
18 |
|
|
||
1 |
001330 |
Tài chính - Tiền tệ HP1 |
3 |
3 |
0 |
2 |
002011 |
Nguyên lý kế toán |
3 |
3 |
0 |
3 |
009222 |
Pháp luật kinh tế |
3 |
3 |
0 |
4 |
003251 |
Nguyên lý thống kê |
3 |
3 |
0 |
5 |
003301 |
Quản trị học |
3 |
3 |
0 |
6 |
007060 |
Tiếng Anh kinh tế |
3 |
3 |
0 |
Khối kiến thức: Ngành |
16 |
|
|
||
Học phần bắt buộc |
16 |
|
|
||
1 |
001342 |
Tài chính - Tiền tệ HP2 |
2 |
2 |
0 |
2 |
001032 |
Thị trường chứng khoán |
2 |
2 |
0 |
3 |
001092 |
Tài chính doanh nghiệp HP1 |
3 |
3 |
0 |
4 |
001390 |
Nghiệp vụ ngân hàng thương mại |
3 |
3 |
0 |
5 |
001400 |
Bảo hiểm |
3 |
3 |
0 |
6 |
001350 |
Thuế |
3 |
3 |
0 |
Khối kiến thức: Chuyên ngành |
14 |
|
|
||
Học phần bắt buộc |
14 |
|
|
||
1 |
001440 |
Tài chính doanh nghiệp HP2 |
3 |
2 |
1 |
2 |
001452 |
Tài chính doanh nghiệp HP3 |
3 |
2 |
1 |
3 |
001242 |
Phân tích tài chính doanh nghiệp |
3 |
2 |
1 |
4 |
001312 |
Quản trị tài chính công ty đa quốc gia |
3 |
3 |
0 |
5 |
001380 |
Hướng dẫn kê khai thuế |
2 |
1 |
1 |
Khối kiến thức: Bổ trợ |
25 |
|
|
||
Học phần bắt buộc |
20 |
|
|
||
1 |
004280 |
Excel căn bản |
3 |
2 |
1 |
2 |
004304 |
Tin học ứng dụng trong tài chính |
3 |
2 |
1 |
3 |
002260 |
Kế toán tài chính doanh nghiệp HP1 |
3 |
3 |
0 |
4 |
002032 |
Kế toán tài chính doanh nghiệp HP2 |
3 |
3 |
0 |
5 |
002270 |
Kế toán doanh nghiệp TM, DV và XL |
3 |
3 |
0 |
6 |
005162 |
Thẩm định giá trị doanh nghiệp |
3 |
3 |
0 |
7 |
009240 |
Kinh tế quốc tế |
2 |
2 |
0 |
Học phần tự chọn |
5 |
|
|
||
1 |
005191 |
Marketing căn bản |
3 |
3 |
0 |
2 |
001471 |
Tài chính quốc tế |
2 |
2 |
0 |
3 |
001262 |
Quản lý tài chính công |
2 |
2 |
0 |
4 |
001502 |
Tín dụng khách hàng doanh nghiệp |
3 |
2 |
1 |
5 |
001501 |
Tín dụng khách hàng cá nhân |
2 |
2 |
0 |
Khối kiến thức: Thực tập cuối khóa và khóa luận tốt nghiệp |
10 |
|
|
||
Học phần bắt buộc |
10 |
|
|
||
1 |
010011 |
Thực tập tốt nghiệp |
10 |
10 |
0 |
Tổng số tín |
127 |
|
|
Ghi chú: Kết quả các học phần *không tính vào điểm TBCTL.
Chuyên ngành Ngân hàng
STT |
Mã học phần |
Tên học phần |
Số tín chỉ |
Số tín lý thuyết |
Số tín thực hành |
|
Khối kiến thức: Đại cương |
38 |
|
|
|||
Học phần bắt buộc |
36 |
|
|
|||
1 |
006101 |
Triết học Mác - Lênin |
3 |
3 |
0 |
|
2 |
006102 |
Kinh tế chính trị Mác - Lênin |
2 |
2 |
0 |
|
3 |
006103 |
Chủ nghĩa xã hội khoa học |
2 |
2 |
0 |
|
4 |
006104 |
Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam |
2 |
2 |
0 |
|
5 |
006030 |
Tư tưởng Hồ Chí Minh |
2 |
2 |
0 |
|
6 |
004040 |
Tin học đại cương |
3 |
2 |
1 |
|
7 |
004301 |
Toán cao cấp |
3 |
3 |
0 |
|
8 |
004270 |
Lý thuyết xác suất và thống kê toán |
3 |
3 |
0 |
|
9 |
004220 |
Mô hình toán kinh tế |
2 |
2 |
0 |
|
10 |
007040 |
Tiếng Anh cơ bản 1 |
3 |
3 |
0 |
|
11 |
007050 |
Tiếng Anh cơ bản 2 |
3 |
3 |
0 |
|
12 |
007070 |
Tiếng Anh cơ bản 3 |
3 |
3 |
0 |
|
13 |
009200 |
Pháp luật đại cương |
3 |
3 |
0 |
|
14 |
009030 |
Soạn thảo văn bản |
2 |
2 |
0 |
|
Học phần tự chọn |
2 |
|
|
|||
1 |
006050 |
Xã hội học |
2 |
2 |
0 |
|
2 |
006060 |
Lịch sử các học thuyết kinh tế |
2 |
2 |
0 |
|
3 |
006070 |
Khoa học giao tiếp |
2 |
2 |
0 |
|
Các học phần Quốc phòng – An ninh |
8 |
|||||
1 |
GDQP1 |
Giáo dục Quốc phòng HP1* |
3 |
|||
2 |
GDQP2 |
Giáo dục Quốc phòng HP2* |
3 |
|||
3 |
GDQP3 |
Giáo dục Quốc phòng HP3* |
2 |
|||
Các học phần Giáo dục thể chất |
3 |
|||||
Học phần bắt buộc |
1 |
|||||
1 |
008011 |
Giáo dục thể chất HP1 – Điền kinh* |
1 |
0 |
1 |
|
Học phần tự chọn |
2 |
|||||
2 |
008013 |
Giáo dục thể chất HP3 – Bóng chuyền* |
1 |
0 |
1 |
|
3 |
008014 |
Giáo dục thể chất HP4 – Cầu lông* |
1 |
0 |
1 |
|
4 |
008015 |
Giáo dục thể chất HP5 – Bóng rổ* |
1 |
0 |
1 |
|
Khối kiến thức: Cơ sở khối ngành |
6 |
|
|
|||
Học phần bắt buộc |
6 |
|
|
|||
1 |
009211 |
Kinh tế học vi mô |
3 |
3 |
0 |
|
2 |
009221 |
Kinh tế học vĩ mô |
3 |
3 |
0 |
|
Khối kiến thức: Cơ sở ngành |
18 |
|
|
|||
Học phần bắt buộc |
18 |
|
|
|||
1 |
001330 |
Tài chính - Tiền tệ HP1 |
3 |
3 |
0 |
|
2 |
002011 |
Nguyên lý kế toán |
3 |
3 |
0 |
|
3 |
009222 |
Pháp luật kinh tế |
3 |
3 |
0 |
|
4 |
003251 |
Nguyên lý thống kê |
3 |
3 |
0 |
|
5 |
003301 |
Quản trị học |
3 |
3 |
0 |
|
6 |
007060 |
Tiếng Anh kinh tế |
3 |
3 |
0 |
|
Khối kiến thức: Ngành |
13 |
|
|
|||
Học phần bắt buộc |
13 |
|
|
|||
1 |
001342 |
Tài chính - Tiền tệ HP2 |
2 |
2 |
0 |
|
2 |
001032 |
Thị trường chứng khoán |
2 |
2 |
0 |
|
3 |
001322 |
Tài chính doanh nghiệp |
3 |
3 |
0 |
|
4 |
001390 |
Nghiệp vụ ngân hàng thương mại |
3 |
3 |
0 |
|
5 |
001400 |
Bảo hiểm |
3 |
3 |
0 |
|
Khối kiến thức: Chuyên ngành |
18 |
|
|
|||
Học phần bắt buộc |
18 |
|
|
|||
1 |
001502 |
Tín dụng khách hàng doanh nghiệp |
3 |
2 |
1 |
|
2 |
001501 |
Tín dụng khách hàng cá nhân |
2 |
2 |
0 |
|
3 |
001183 |
Quản trị kinh doanh ngân hàng |
2 |
2 |
0 |
|
4 |
001432 |
Nghiệp vụ ngân hàng trung ương |
3 |
3 |
0 |
|
5 |
001410 |
Kế toán ngân hàng thương mại HP1 |
3 |
3 |
0 |
|
6 |
001503 |
Kế toán ngân hàng thương mại HP2 |
3 |
3 |
0 |
|
7 |
001192 |
Hệ thống thông tin ngân hàng |
2 |
1 |
1 |
|
Khối kiến thức: Bổ trợ |
24 |
|
|
|||
Học phần bắt buộc |
19 |
|
|
|||
1 |
004280 |
Excel căn bản |
3 |
2 |
1 |
|
2 |
001471 |
Tài chính quốc tế |
2 |
2 |
0 |
|
3 |
005191 |
Marketing căn bản |
3 |
3 |
0 |
|
4 |
002220 |
Kế toán tài chính doanh nghiệp |
3 |
3 |
0 |
|
5 |
005142 |
Thẩm định giá bất động sản |
3 |
3 |
0 |
|
6 |
001242 |
Phân tích tài chính doanh nghiệp |
3 |
2 |
1 |
|
7 |
009240 |
Kinh tế quốc tế |
2 |
2 |
0 |
|
Học phần tự chọn |
5 |
|
|
|||
1 |
005082 |
Kinh doanh bất động sản |
2 |
2 |
0 |
|
2 |
001262 |
Quản lý tài chính công |
2 |
2 |
0 |
|
3 |
002052 |
Kiểm toán căn bản |
2 |
2 |
0 |
|
4 |
001350 |
Thuế |
3 |
3 |
0 |
|
5 |
003281 |
Quản trị dự án |
3 |
3 |
0 |
|
Khối kiến thức: Thực tập cuối khóa và khóa luận tốt nghiệp |
10 |
|
|
|||
Học phần bắt buộc |
10 |
10 |
0 |
|||
1 |
010012 |
Thực tập tốt nghiệp |
10 |
10 |
0 |
|
|
|
Tổng số tín |
127 |
|
|
Ghi chú: Kết quả các học phần *không tính vào điểm TBCTL.
Chuyên ngành Thẩ m định giá
STT |
Mã học phần |
Tên học phần |
Số tín chỉ |
Số tín lý thuyết |
Số tín thực hành |
|
Khối kiến thức: Đại cương |
38 |
|
|
|||
Học phần bắt buộc |
36 |
|
|
|||
1 |
006101 |
Triết học Mác - Lênin |
3 |
3 |
0 |
|
2 |
006102 |
Kinh tế chính trị Mác - Lênin |
2 |
2 |
0 |
|
3 |
006103 |
Chủ nghĩa xã hội khoa học |
2 |
2 |
0 |
|
4 |
006104 |
Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam |
2 |
2 |
0 |
|
5 |
006030 |
Tư tưởng Hồ Chí Minh |
2 |
2 |
0 |
|
6 |
004040 |
Tin học đại cương |
3 |
2 |
1 |
|
7 |
004301 |
Toán cao cấp |
3 |
3 |
0 |
|
8 |
004270 |
Lý thuyết xác suất và thống kê toán |
3 |
3 |
0 |
|
9 |
004220 |
Mô hình toán kinh tế |
2 |
2 |
0 |
|
10 |
007040 |
Tiếng Anh cơ bản 1 |
3 |
3 |
0 |
|
11 |
007050 |
Tiếng Anh cơ bản 2 |
3 |
3 |
0 |
|
12 |
007070 |
Tiếng Anh cơ bản 3 |
3 |
3 |
0 |
|
13 |
009200 |
Pháp luật đại cương |
3 |
3 |
0 |
|
14 |
009030 |
Soạn thảo văn bản |
2 |
2 |
0 |
|
Học phần tự chọn |
2 |
|
|
|||
1 |
006050 |
Xã hội học |
2 |
2 |
0 |
|
2 |
006060 |
Lịch sử các học thuyết kinh tế |
2 |
2 |
0 |
|
3 |
006070 |
Khoa học giao tiếp |
2 |
2 |
0 |
|
Các học phần Quốc phòng – An ninh |
8 |
|||||
1 |
GDQP1 |
Giáo dục Quốc phòng HP1* |
3 |
|||
2 |
GDQP2 |
Giáo dục Quốc phòng HP2* |
3 |
|||
3 |
GDQP3 |
Giáo dục Quốc phòng HP3* |
2 |
|||
Các học phần Giáo dục thể chất |
3 |
|||||
Học phần bắt buộc |
1 |
|||||
1 |
008011 |
Giáo dục thể chất HP1 – Điền kinh* |
1 |
0 |
1 |
|
Học phần tự chọn |
2 |
|||||
2 |
008013 |
Giáo dục thể chất HP3 – Bóng chuyền* |
1 |
0 |
1 |
|
3 |
008014 |
Giáo dục thể chất HP4 – Cầu lông* |
1 |
0 |
1 |
|
4 |
008015 |
Giáo dục thể chất HP5 – Bóng rổ* |
1 |
0 |
1 |
|
Khối kiến thức: Cơ sở khối ngành |
6 |
|
|
|||
Học phần bắt buộc |
6 |
|
|
|||
1 |
009211 |
Kinh tế học vi mô |
3 |
3 |
0 |
|
2 |
009221 |
Kinh tế học vĩ mô |
3 |
3 |
0 |
|
Khối kiến thức: Cơ sở ngành |
18 |
|
|
|||
Học phần bắt buộc |
18 |
|
|
|||
1 |
001330 |
Tài chính - Tiền tệ HP1 |
3 |
3 |
0 |
|
2 |
002011 |
Nguyên lý kế toán |
3 |
3 |
0 |
|
3 |
009222 |
Pháp luật kinh tế |
3 |
3 |
0 |
|
4 |
003251 |
Nguyên lý thống kê |
3 |
3 |
0 |
|
5 |
003301 |
Quản trị học |
3 |
3 |
0 |
|
6 |
007060 |
Tiếng Anh kinh tế |
3 |
3 |
0 |
|
Khối kiến thức: Ngành |
13 |
|
|
|||
Học phần bắt buộc |
13 |
|
|
|||
1 |
005191 |
Marketing căn bản |
3 |
3 |
0 |
|
2 |
001342 |
Tài chính - Tiền tệ HP2 |
2 |
2 |
0 |
|
3 |
001032 |
Thị trường chứng khoán |
2 |
2 |
0 |
|
4 |
001322 |
Tài chính doanh nghiệp |
3 |
3 |
0 |
|
5 |
005062 |
Nguyên lý hình thành giá |
3 |
3 |
0 |
|
Khối kiến thức: Chuyên ngành |
18 |
|
|
|||
Học phần bắt buộc |
18 |
|
|
|||
1 |
005072 |
Nguyên lý thẩm định giá |
2 |
2 |
0 |
|
2 |
005130 |
Thẩm định dự án đầu tư |
2 |
2 |
0 |
|
3 |
005142 |
Thẩm định giá bất động sản |
3 |
3 |
0 |
|
4 |
005152 |
Thẩm định giá máy móc thiết bị |
2 |
2 |
0 |
|
5 |
005162 |
Thẩm định giá trị doanh nghiệp |
3 |
3 |
0 |
|
6 |
005172 |
Thẩm định giá tài sản sở hữu trí tuệ |
2 |
2 |
0 |
|
7 |
005180 |
Định giá xây dựng |
2 |
2 |
0 |
|
8 |
009100 |
Pháp luật về định giá và thẩm định giá |
2 |
2 |
0 |
|
Khối kiến thức: Bổ trợ |
24 |
|
|
|||
Học phần bắt buộc |
19 |
|
|
|||
1 |
004280 |
Excel căn bản |
3 |
2 |
1 |
|
2 |
005082 |
Kinh doanh bất động sản |
2 |
2 |
0 |
|
3 |
002260 |
Kế toán tài chính doanh nghiệp HP1 |
3 |
3 |
0 |
|
4 |
002032 |
Kế toán tài chính doanh nghiệp HP2 |
3 |
3 |
0 |
|
5 |
005090 |
Địa lý kinh tế |
2 |
2 |
0 |
|
6 |
005110 |
Hệ thống thông tin đất |
2 |
2 |
0 |
|
7 |
005120 |
Quy hoạch sử dụng đất |
2 |
2 |
0 |
|
8 |
009240 |
Kinh tế quốc tế |
2 |
2 |
0 |
|
Học phần tự chọn |
5 |
|
|
|||
1 |
001262 |
Quản lý tài chính công |
2 |
2 |
0 |
|
2 |
002052 |
Kiểm toán căn bản |
2 |
2 |
0 |
|
3 |
001242 |
Phân tích tài chính doanh nghiệp |
3 |
2 |
1 |
|
4 |
001350 |
Thuế |
3 |
3 |
0 |
|
5 |
002270 |
Kế toán doanh nghiệp TM, DV và XL |
3 |
3 |
0 |
|
Khối kiến thức: Thực tập cuối khóa và khóa luận tốt nghiệp |
10 |
10 |
0 |
|||
Học phần bắt buộc |
10 |
10 |
0 |
|||
1 |
0110051 |
Thực tập tốt nghiệp |
10 |
10 |
0 |
|
|
Tổng số tín |
127 |
|
|
Ghi chú: Kết quả các học phần *không tính vào điểm TBCTL.
Chuyên ngành Thuế
STT |
Mã học phần |
Tên học phần |
Số tín chỉ |
Số tín lý thuyết |
Số tín thực hành |
|
Khối kiến thức: Đại cương |
38 |
|
|
|||
Học phần bắt buộc |
36 |
|
|
|||
1 |
006101 |
Triết học Mác - Lênin |
3 |
3 |
0 |
|
2 |
006102 |
Kinh tế chính trị Mác - Lênin |
2 |
2 |
0 |
|
3 |
006103 |
Chủ nghĩa xã hội khoa học |
2 |
2 |
0 |
|
4 |
006104 |
Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam |
2 |
2 |
0 |
|
5 |
006030 |
Tư tưởng Hồ Chí Minh |
2 |
2 |
0 |
|
6 |
004040 |
Tin học đại cương |
3 |
2 |
1 |
|
7 |
004301 |
Toán cao cấp |
3 |
3 |
0 |
|
8 |
004270 |
Lý thuyết xác suất và thống kê toán |
3 |
3 |
0 |
|
9 |
004220 |
Mô hình toán kinh tế |
2 |
2 |
0 |
|
10 |
007040 |
Tiếng Anh cơ bản 1 |
3 |
3 |
0 |
|
11 |
007050 |
Tiếng Anh cơ bản 2 |
3 |
3 |
0 |
|
12 |
007070 |
Tiếng Anh cơ bản 3 |
3 |
3 |
0 |
|
13 |
009200 |
Pháp luật đại cương |
3 |
3 |
0 |
|
14 |
009030 |
Soạn thảo văn bản |
2 |
2 |
0 |
|
Học phần tự chọn |
2 |
|
|
|||
1 |
006050 |
Xã hội học |
2 |
2 |
0 |
|
2 |
006060 |
Lịch sử các học thuyết kinh tế |
2 |
2 |
0 |
|
3 |
006070 |
Khoa học giao tiếp |
2 |
2 |
0 |
|
Các học phần Quốc phòng – An ninh |
8 |
|||||
1 |
GDQP1 |
Giáo dục Quốc phòng HP1* |
3 |
|||
2 |
GDQP2 |
Giáo dục Quốc phòng HP2* |
3 |
|||
3 |
GDQP3 |
Giáo dục Quốc phòng HP3* |
2 |
|||
Các học phần Giáo dục thể chất |
3 |
|||||
Học phần bắt buộc |
1 |
|||||
1 |
008011 |
Giáo dục thể chất HP1 – Điền kinh* |
1 |
0 |
1 |
|
Học phần tự chọn |
2 |
|||||
2 |
008013 |
Giáo dục thể chất HP3 – Bóng chuyền* |
1 |
0 |
1 |
|
3 |
008014 |
Giáo dục thể chất HP4 – Cầu lông* |
1 |
0 |
1 |
|
4 |
008015 |
Giáo dục thể chất HP5 – Bóng rổ* |
1 |
0 |
1 |
|
Khối kiến thức: Cơ sở khối ngành |
6 |
|
|
|||
Học phần bắt buộc |
6 |
|
|
|||
1 |
009211 |
Kinh tế học vi mô |
3 |
3 |
0 |
|
2 |
009221 |
Kinh tế học vĩ mô |
3 |
3 |
0 |
|
Khối kiến thức: Cơ sở ngành |
18 |
|
|
|||
Học phần bắt buộc |
18 |
|
|
|||
1 |
001330 |
Tài chính - Tiền tệ HP1 |
3 |
3 |
0 |
|
2 |
002011 |
Nguyên lý kế toán |
3 |
3 |
0 |
|
3 |
009222 |
Pháp luật kinh tế |
3 |
3 |
0 |
|
4 |
003251 |
Nguyên lý thống kê |
3 |
3 |
0 |
|
5 |
003301 |
Quản trị học |
3 |
3 |
0 |
|
6 |
007060 |
Tiếng Anh kinh tế |
3 |
3 |
0 |
|
Khối kiến thức: Ngành |
12 |
|
|
|||
Học phần bắt buộc |
12 |
|
|
|||
1 |
001342 |
Tài chính - Tiền tệ HP2 |
2 |
2 |
0 |
|
2 |
001032 |
Thị trường chứng khoán |
2 |
2 |
0 |
|
3 |
001322 |
Tài chính doanh nghiệp |
3 |
3 |
0 |
|
4 |
001390 |
Nghiệp vụ ngân hàng thương mại |
3 |
3 |
0 |
|
5 |
001282 |
Lý thuyết về thuế |
2 |
2 |
0 |
|
Khối kiến thức: Chuyên ngành |
17 |
|
|
|||
Học phần bắt buộc |
17 |
|
|
|||
6 |
001382 |
Thuế tiêu dùng |
3 |
3 |
0 |
|
5 |
001372 |
Thuế thu nhập |
3 |
3 |
0 |
|
4 |
001362 |
Thuế tài sản và các khoản thu khác |
3 |
3 |
0 |
|
2 |
001292 |
Quản lý thuế HP1 |
3 |
3 |
0 |
|
3 |
001302 |
Quản lý thuế HP2 |
2 |
2 |
0 |
|
1 |
001072 |
Hải quan |
3 |
3 |
0 |
|
Khối kiến thức: Bổ trợ |
26 |
|
|
|||
Học phần bắt buộc |
21 |
|
|
|||
6 |
004280 |
Excel căn bản |
3 |
2 |
1 |
|
2 |
001262 |
Quản lý tài chính công |
2 |
2 |
0 |
|
4 |
002260 |
Kế toán tài chính doanh nghiệp HP1 |
3 |
3 |
0 |
|
3 |
002032 |
Kế toán tài chính doanh nghiệp HP2 |
3 |
3 |
0 |
|
5 |
002270 |
Kế toán doanh nghiệp TM, DV và XL |
3 |
3 |
0 |
|
1 |
001242 |
Phân tích tài chính doanh nghiệp |
3 |
2 |
1 |
|
7 |
005072 |
Nguyên lý thẩm định giá |
2 |
2 |
0 |
|
|
009240 |
Kinh tế quốc tế |
2 |
2 |
0 |
|
Học phần tự chọn |
5 |
|
|
|||
1 |
001501 |
Tín dụng khách hàng cá nhân |
2 |
2 |
0 |
|
2 |
005130 |
Thẩm định dự án đầu tư |
2 |
2 |
0 |
|
3 |
002052 |
Kiểm toán căn bản |
2 |
2 |
0 |
|
4 |
001502 |
Tín dụng khách hàng doanh nghiệp |
3 |
2 |
1 |
|
5 |
002122 |
Kế toán quản trị |
3 |
3 |
0 |
|
Khối kiến thức: Thực tập cuối khóa và khóa luận tốt nghiệp |
10 |
|
|
|||
Học phần bắt buộc |
10 |
|
|
|||
1 |
010013 |
Thực tập tốt nghiệp |
10 |
10 |
0 |
|
|
|
Tổng số tín |
127 |
|
|
Ghi chú: Kết quả các học phần *không tính vào điểm TBCTL.