Tạp chí Tài chính - Quản trị kinh doanh , Số 36, T12/2024
31/12/2024

1. Nghiên cứu ảnh hưởng của quản lý & đánh giá kết quả làm việc và thù lao & khen thưởng tới hành vi xanh của nhân viên tại các doanh nghiệp Việt Nam

Nguyễn Thị Liên Hương, Hà Nguyễn Ngọc Linh

Nghiên cứu này đánh giá mức độ ảnh của quản lý & đánh giá kết quả làm việc và thù lao & khen thưởng tới hành vi xanh trong và ngoài phạm vi công việc của nhân viên tại các doanh nghiệp Việt Nam. Nhóm tác giả tiến hành khảo sát và thu được 403 phiếu khảo sát hợp lệ. Kết quả nghiên cứu cho thấy cả 2 nhân tố quản lý & đánh giá kết quả làm việc và thù lao & khen thưởng đều có tác động tích cực tới hành vi xanh trong và ngoài phạm vi công việc của nhân viên. Ngoài ra, trong nghiên cứu này nhóm tác giả đã bổ sung thêm nhân tố nhận thức môi trường nhằm đánh giá mức độ ảnh hưởng điều tiết của nó tới mối quan hệ giữa các biện pháp quản trị nhân sự và hành vi xanh của nhân viên. Kết quả nghiên cứu cũng chỉ ra rằng, nhân tố nhận thức môi trường của nhân viên có ảnh hưởng điều tiết tới mối quan hệ giữa quản lý & đánh giá kết quả làm việc và hành vi xanh ngoài phạm vi công việc. Đồng thời nhận thức môi trường của nhân viên cũng điều tiết mối quan hệ giữa thù lao & khen thưởng và hành vi xanh ngoài phạm vi công việc.

2.  Quy  định  xử  lý  hành  vi  thao  túng  thị  trường  chứng khoán: Kinh nghiệm quốc tế, thực trạng và khuyến nghị cho Việt Nam

Phạm Tiến Đạt, Nguyễn Trung Thành, Nguyễn Minh Đức

Thao túng thị trường là một trong các hành vi gây tổn hại nghiêm trọng đến niềm tin của nhà đầu tư và tính ổn định, bền vững của thị trường, yêu cầu các biện pháp lý hiệu quả, trong đó việc ban hành quy định xử lý đóng vai trò quan trọng. Kinh nghiệm quốc tế chỉ ra rằng, các quốc gia dựa vào 3 hình thức xử lý là hình sự, dân sự và hành chính với các quy định chặt chẽ, cụ thể và tạo tính răn đe. Trên cơ sở thực trạng các quy định tại Việt Nam, bài viết đề xuất giải pháp sửa đổi một số quy định của Luật chứng khoán năm 2019 về xác định hành vi thao túng thị trường, nâng cao mức xử phạt đối với các đối tượng vi phạm và quy định trách nhiệm đối với các tổ chức niêm yết có liên quan đến hành vi thao túng.

3. Kinh nghiệm giáo dục khởi nghiệp của một số trường đại học trên thế giới và bài học cho Việt Nam

Đào Văn Tú, Nguyễn Năng Khoa

Bài viết nghiên cứu kinh nghiệm giáo dục khởi nghiệp của các trường đại học trên thế giới, các nước Anh, Mỹ, Trung Quốc, là những quốc gia có thành công lớn trong giáo dục khởi

nghiệp trong sinh viên. Kết quả nghiên cứu chỉ ra rằng, hoạt động khởi nghiệp phát triển mạnh mẽ là yếu tố thúc đẩy tăng trưởng kinh tế quốc gia. Giáo dục khởi nghiệp trong các trường đại học có đóng góp lớn vào việc khởi nghiệp thành công, tăng nhanh số lượng doanh nghiệp của quốc gia. Giáo dục khởi nghiệp trong sinh viên cần có sự tham gia của các bên trường đại học - chính phủ -doang nghiệp. Trên cơ sở kinh nghiệm từ các trường đại học trên thế giới bài viết đã đưa ra các bài học cho các trường đại học của Việt Nam. 

4. Hoạt động thẩm định giá bất động sản theo quy định hiện hành

Trần Đình Thắng, Nguyễn Minh Nhật

Hoạt động thẩm định giá bất động sản trong những năm qua đã có những đóng góp nhất định vào sự phát triển kinh tế - xã hội ở nước ta. Tuy nhiên, bên cạnh các mặt tích cực, cũng đã xuất hiện một số sai phạm, tiêu cực làm ảnh hưởng đến cái nhìn của xã hội đối với nghề thẩm định giá. Bộ Tài chính đã chỉ ra nguyên nhân chính của những sai phạm, tiêu cực này chủ yếu là do doanh nghiệp thẩm định giá và thẩm định viên về giá chưa thực hiện đầy đủ các quy định của pháp luật về thẩm định giá, đặc biệt là việc cập nhật kịp thời các quy định mới. Thêm vào đó là trong bối cảnh hiện nay, môi trường pháp lý về thẩm định giá nói chung và thẩm định giá bất động sản nói riêng đã có rất nhiều sự thay đổi với việc ban hành một loạt các văn bản quy phạm pháp luật mới. Đáng chú ý trong đó là các Chuẩn mực thẩm định giá Việt Nam thay thế cho các Tiêu chuẩn thẩm định giá Việt Nam trước đây. Dựa trên thực trạng đó, bài viết này phân tích, so sánh để chỉ ra những điểm thay đổi cơ bản của các quy định về thẩm định giá bất động sản hiện hành so với các quy định trước đây nhằm giúp những người đang hoạt động trong lĩnh vực thẩm định giá bất động sản hạn chế sai sót trong quá trình thẩm định giá bất động sản.

5. Tạo động lực làm việc cho nhân viên y tế tại các bệnh viện công lập tự chủ tài chính thông qua các công cụ phi tài chính

Nguyễn Thị Phương Thùy, Đắc Thị Khánh Huyền, Nguyễn Đức Anh

Tạo động lực làm việc cho nhân viên y tế (NVYT) thông qua các công cụ phi tài chính đóng vai trò quan trọng trong công tác quản trị nhân sự trong các bệnh viện công lập (BVCL) tự chủ tài chính. Nghiên cứu này tác giả trình bày tổng quan về cơ lý luận, phân tích thực trạng công tác tạo động lực làm việc cho NVYT trong các BVCL tự chủ tài chính bằng các công cụ phi tài chính từ đó đề xuất một số giải pháp nhằm khuyến khích NVYT yêu nghề hơn, cải thiện mức độ hài lòng trong công việc, gắn kết bền chặt với bệnh viện, từ đó góp phần nâng cao chất lượng dịch vụ khám chữa bệnh tại các BVCL tự chủ tài chính. Các công cụ phi tài chính mà tác giả đề xuất trong bài viết nhằm nâng cao công tác tạo động lực làm việc cho NVYT tại các BVCL tự chủ tài chính như: Môi trường làm việc, sự công nhận, cơ hội thăng tiến, đào tạo, sự lãnh đạo và xây dựng văn hóa tổ chức tích cực. Những công cụ phi tài chính này ảnh hưởng trực tiếp đến sự hài lòng, mức độ gắn bó và hiệu suất làm việc của nhân viên. Đặc biệt, trong bối cảnh các bệnh viện công lập tự chủ tài chính, nơi nguồn ngân sách hạn chế, việc khai thác hiệu quả các công cụ phi tài chính là cách tiếp cận thiết thực để duy trì động lực và sự cống hiến của NVYT.

6. Công nghiệp phụ trợ ở các nước Đông Á và bài học cho Việt Nam

Đỗ Văn Lương, Nguyễn Văn Thế

Công nghiệp phụ trợ đóng vai trò quan trọng trong việc cung cấp các sản phẩm và dịch vụ hỗ trợ cho các ngành công nghiệp chủ lực như ô tô, điện tử và dệt may. Tuy nhiên, với sự phát triển của cách mạng công nghiệp 4.0, ngành này đang đối mặt với các thách thức lớn về đổi mới công nghệ, tự động hóa và kết nối số. Các quốc gia Đông Á như Nhật Bản, Hàn Quốc và Đài Loan đã thành công trong phát triển công nghiệp phụ trợ nhờ vào chiến lược hợp tác giữa doanh nghiệp lớn và nhỏ, đầu tư mạnh vào nghiên cứu và phát triển (R&D) và xây dựng mô hình công nghiệp hóa nhanh chóng. Việt Nam có tiềm năng nhưng gặp khó khăn trong việc phát triển công nghiệp phụ trợ do thiếu vốn, công nghệ và nhân lực chất lượng cao. Để phát triển, Việt Nam có thể học hỏi từ các quốc gia Đông Á bằng cách xây dựng chính sách hỗ trợ, đầu tư vào R&D, và thúc đẩy hợp tác công tư. Việc cải thiện cơ sở hạ tầng, đào tạo nhân lực và tăng cường liên kết với các tập đoàn quốc tế sẽ giúp Việt Nam tham gia sâu hơn vào chuỗi giá trị toàn cầu.

7. Nguồn nhân lực số trong phát triển kinh tế số ở Việt Nam

Nguyễn Thị Hồng Thúy

Việt Nam, với dân số trẻ và tốc độ phát triển nhanh trong lĩnh vực công nghệ thông tin, đang đứng trước những thách thức lớn trong bối cảnh cuộc cách mạng công nghiệp 4.0. Cuộc cách mạng này đã tạo ra nhu cầu mới đối với nguồn nhân lực công nghệ cao, đặc biệt là trong quá trình chuyển đổi số của doanh nghiệp. Mặc dù, Việt Nam có tiềm năng, nhưng hiện nay nguồn nhân lực số đang thiếu về số lượng và yếu về chất lượng, không đủ đáp ứng nhu cầu cho chuyển đổi số, phát triển nền kinh tế số. Mặt khác, với sự hội nhập sâu rộng của Việt Nam vào nền kinh tế toàn cầu đang tạo ra yêu cầu cấp bách về phát triển nhân lực số. Bài viết này phân tích thực trạng nguồn nhân lực nói chung và nguồn nhân lực số nói riêng, những hạn chế nguồn nhân lực số nhằm tạo cơ sở cho việc thực hiện giải pháp phát triển nhân lực số trong thời gian tới.

8. Phát triển thị trường bán lẻ Việt Nam trong bối cảnh hiện nay

Nguyễn Thị Ngọc Hà, Lương Minh Ngọc, Vũ Anh Dũng

Ngành bán lẻ Việt Nam đang trải qua giai đoạn phát triển mạnh mẽ, trở thành một trong những lĩnh vực kinh tế quan trọng nhất với sự đóng góp đáng kể vào GDP và tạo việc làm cho hàng triệu lao động. Thị trường này nổi bật với sự chuyển dịch từ mô hình bán lẻ truyền thống sang bán lẻ hiện đại, đặc biệt là sự bùng nổ của thương mại điện tử và các nền tảng kỹ thuật số. Các yếu tố thúc đẩy sự phát triển bao gồm dân số trẻ, thu nhập tăng trưởng, và quá trình đô thị hóa nhanh chóng. Đồng thời, Việt Nam ngày càng thu hút nhiều nhà đầu tư trong và ngoài nước, đặc biệt là các tập đoàn lớn như Central Group, Aeon Mall, Masan Group và WinCommerce. Tuy nhiên, ngành bán lẻ cũng đối mặt với nhiều thách thức, như áp lực cạnh tranh từ các nhà bán lẻ nước ngoài, yêu cầu cao về công nghệ, và sự thay đổi trong hành vi tiêu dùng sau đại dịch COVID-19. Để thúc đẩy thị trường bán lẻ phát triển bền vững, các giải pháp như đầu tư hạ tầng thương mại, phát triển chuỗi cung ứng, ứng dụng công nghệ, và tăng cường năng lực cạnh tranh của doanh nghiệp trong nước là rất cần thiết. Việc tận dụng tối đa các xu thế mới và chính sách hỗ trợ của Nhà nước sẽ giúp ngành bán lẻ Việt Nam vững vàng trong bối cảnh cạnh tranh toàn cầu.

9. Tài chính xanh trong sự phát triển bền vững năng lượng tái tạo tại Việt Nam

Bùi Văn Bằng

Trong bối cảnh kinh tế phát triển nhanh chóng và tình hình biến đổi khí hậu ngày càng phức tạp, tài chính xanh nổi lên như một công cụ quan trọng trong việc huy động vốn và điều phối nguồn lực cho phát triển kinh tế xanh, bền vững, và bảo vệ môi trường. Đặc biệt, tài chính xanh đóng vai trò then chốt trong việc thúc đẩy sự phát triển bền vững đối với sự phát triển bền vững năng lượng tái tạo tại Việt Nam. Bằng cách huy động và sử dụng vốn để hỗ trợ các dự án năng lượng sạch như điện mặt trời và điện gió, tài chính xanh giúp giảm phụ thuộc vào năng lượng hóa thạch và bảo vệ môi trường. Bài viết phân tích thực trạng, tác động và mối quan hệ giữa tài chính xanh với năng lượng tái tạo, đồng thời đề xuất các giải pháp nhằm tối ưu hóa nguồn vốn xanh để đạt được mục tiêu phát triển năng lượng bền vững và thực hiện cam kết quốc tế của Việt Nam.

10. Hành vi tiêu dùng xanh của người Việt - Thực trạng và giải pháp

Dương Thị Trang, Hoàng Thị Mậu

Bài viết này đánh giá thực trạng hành vi tiêu dùng xanh của người Việt xét trên các yếu tố: nhân khẩu học, nhận thức và ý định tiêu dùng, giá và mức độ sẵn sàng và tác động của truyền thông. Kết quả cho thấy có hai nhóm vấn đề lớn cần được bàn luận là: truyền thông và mức giá đối với sản phẩm xanh. Tác giả cũng đưa ra một vài gợi ý về chính sách từ phía cơ quan nhà nước và doanh nghiệp nhằm khuyến khích và thúc đẩy hành vi tiêu dùng xanh trong tương lai.

Tập tin đính kèm
Tin liên quan
Tuyển sinh